STT | Mã ngành | Tên ngành | Mã tổ hợp | Thời gian đào tạo |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 3,5 năm ( 10 kỳ học ) |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00, D01 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07, D01 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A07, D01 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B00 | 4 năm ( 12 kỳ học ) |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; C00 | 3,5 năm ( 10 kỳ học ) |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D10; C00 | 3,5 năm ( 10 kỳ học ) |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D09; DD2 | 3,5 năm ( 10 kỳ học ) |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D10 | 4 năm ( 12 kỳ học ) |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; D01; D14 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; D01; D14 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
14 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01 | 3 năm ( 9 kỳ học ) |
Cơ sở Vĩnh Phúc: Km5, thị trấn Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
Cơ sở thực hành Hà Nội: Tầng 12A, tòa Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Website: https://tv-uni.edu.vn/
Email: tuyensinhchinhquy@tv-uni.edu.vn
Hotline: 0981.266.255